Có 4 kết quả:
季子 jì zǐ ㄐㄧˋ ㄗˇ • 寄子 jì zǐ ㄐㄧˋ ㄗˇ • 繼子 jì zǐ ㄐㄧˋ ㄗˇ • 继子 jì zǐ ㄐㄧˋ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) youngest brother
(2) a period of two or three months
(2) a period of two or three months
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
foster son
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stepson
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stepson
Bình luận 0